Toggle navigation
Home
TRA CỨU
LỊCH HỌC
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng phòng
LỊCH CÔNG TÁC
BIỂU MẪU
THÔNG TIN
Hình ảnh hoạt động
Video hoạt động
Danh bạ điện thoại
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu
Cơ cấu tổ chức 
 Ban Giám đốc
 Ban Quản lý đào tạo
 Ban Quản lý khoa học
Các loại hình đào tạo 
 Cao cấp lý luận chính trị
 Sau đại học
 Bồi dưỡng
Sổ cấp bằng
Danh bạ điện thoại
Hình ảnh hoạt động
Video hoạt động
Đóng góp ý kiến
Liên kết
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
3.413.929
Hôm qua:
1.355
Hôm nay:
1.308
Tìm kiếm thông tin
Tìm kiếm
Đăng nhập
Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng nhập với vai trò
Học viên
Giảng viên, cán bộ
Quản trị viên
Đăng nhập
Danh sách học viên
Lớp :
K76A57.04
Stt
Mã số HV
Họ lót
Tên
Nơi sinh
Địa chỉ
Điện thoại
1
K76A57.0401
Trương Thị Kim
Anh
Đà Nẵng
2
K76A57.0402
Đặng Chí
Bảo
Quảng Ngãi
3
K76A57.0403
Trần
Dũng
Lạng Sơn
4
K76A57.0404
Trần Tiến
Dũng
Hà Tĩnh
5
K76A57.0405
Phạm Thị Ngọc
Dưỡng
Huế
6
K76A57.0406
Hoàng Văn
Đề
Đắk Lắk
7
K76A57.0407
Hà Thị
Hằng
Đà Nẵng
8
K76A57.0408
Nguyễn Thị
Hiền
Đà Nẵng
9
K76A57.0409
Phan Thị
Hiến
Đà Nẵng
10
K76A57.0410
Đinh Ngọc
Hiếu
Đà Nẵng
11
K76A57.0411
Phạm Thị Hồng
Hoa
Gia Lai
12
K76A57.0412
Phan Thanh
Hữu
Quảng Ngãi
13
K76A57.0413
Nguyễn Văn
Huy
Hưng Yên
14
K76A57.0414
Hồ Sỹ
Khánh
Đà Nẵng
15
K76A57.0415
Hồ Văn
Khu
Đà Nẵng
16
K76A57.0416
Phạm Thị
Khuyên
Hải Phòng
17
K76A57.0417
La Duy
Luận
Gia Lai
18
K75A56.0815
Nguyễn Trần
Linh
Quảng Trị
19
K76A57.0419
Lê Kim
Nam
Gia Lai
20
K76A57.0420
Phạm Thị Ái
Nhân
Quảng Ngãi
21
K76A57.0421
Nguyễn Minh
Nhật
Ninh Bình
22
K76A57.0422
Mai Thị
Nhung
Ninh Bình
23
K76A57.0423
Nguyễn Quang
Phước
Huế
24
K76A57.0424
Ngô Lê Mạnh
Quân
Khánh Hòa
25
K76A57.0425
Hoàng Nguyễn
Quyền
Thanh Hóa
26
K76A57.0426
A Lê
Sang
Quảng Ngãi
27
K76A57.0427
Phạm Trương Vy
Ta
Đà Nẵng
28
K76A57.0428
Lê Hà
Thanh
Đà Nẵng
29
K76A57.0429
Đỗ Thanh
Thế
Gia Lai
30
K76A57.0430
Trần Cao Vũ
Thiên
Đắk Lắk
31
K76A57.0431
Nguyễn Công
Tri
Đắk Lắk
32
K76A57.0432
Trần Minh
Triều
Quảng Trị
33
K76A57.0433
Trương Thanh
Tuấn
Quảng Trị
34
K76A57.0434
Bùi Phan Quang
Tuấn
Quảng Ngãi
35
K76A57.0435
Lâm Thanh
Tùng
Gia Lai
36
K76A57.0436
Cáp Hoàng
Việt
Gia Lai
37
K76A57.0437
Trương Tấn
Vũ
Đà Nẵng
38
K76A57.0438
Nguyễn Thị Như
Ý
Huế