Toggle navigation
Home
TRA CỨU
LỊCH HỌC
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng phòng
LỊCH CÔNG TÁC
BIỂU MẪU
THÔNG TIN
Hình ảnh hoạt động
Video hoạt động
Danh bạ điện thoại
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu
Cơ cấu tổ chức 
 Ban Giám đốc
 Ban Quản lý đào tạo
 Ban Quản lý khoa học
Các loại hình đào tạo 
 Cao cấp lý luận chính trị
 Sau đại học
 Bồi dưỡng
Sổ cấp bằng
Danh bạ điện thoại
Hình ảnh hoạt động
Video hoạt động
Đóng góp ý kiến
Liên kết
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
3.413.919
Hôm qua:
1.355
Hôm nay:
1.308
Tìm kiếm thông tin
Tìm kiếm
Đăng nhập
Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng nhập với vai trò
Học viên
Giảng viên, cán bộ
Quản trị viên
Đăng nhập
Danh sách học viên
Lớp :
K76A57.02
Stt
Mã số HV
Họ lót
Tên
Nơi sinh
Địa chỉ
Điện thoại
1
K76A57.0201
Ksơr
Aflai
Đắk Lắk
2
K73B.15QB04
Nguyễn Thanh
Bình
Nghệ An
3
K76A57.0203
Nguyễn Thị Diễm
Châu
Đà Nẵng
4
K76A57.0204
Vũ Đình
Chung
Hải Dương
5
K76A57.0205
Nguyễn Thị Phi
Công
Kon Tum
6
K76A57.0206
Nguyễn Tấn
Dũng
Quảng Nam
7
K76A57.0207
Phạm Đình
Dư
Quảng Nam
8
K76A57.0208
Đỗ Thị
Hải
Quảng Nam
9
K76A57.0209
Lê Thanh
Hải
Đà Nẵng
10
K76A57.0210
Phạm Văn
Hoa
Quảng Ngãi
11
K76A57.0211
Nguyễn Đắc
Huy
Huế
12
K76A57.0212
Phạm Thành
Hưng
Phú Yên
13
K76A57.0213
Đinh
Jỡi
Gia Lai
14
K76A57.0214
Nguyễn Văn
Kháng
Bình Định
15
K76A57.0215
Phạm Thị Kim
Lanh
Phú Yên
16
K76A57.0216
Trần Viết
Linh
Quảng Nam
17
K76A57.0217
Võ Thị Ánh
Nguyệt
Quảng Ngãi
18
K76A57.0218
Trần Thị Thanh
Nhàn
Bình Định
19
K76A57.0219
Nguyễn Đăng
Nhật
Quảng Nam
20
K76A57.0220
Lê Văn
Nhớ
Phú Yên
21
K76A57.0221
Lê Bá
Nhơn
Quảng Ngãi
22
K76A57.0222
Trần Văn
Phi
Khánh Hòa
23
K76A57.0223
Dương Đức
Phố
Quảng Bình
24
K76A57.0224
Lê Thị Thanh
Phương
Khánh Hòa
25
K76A57.0225
Nguyễn Kế
Sinh
Bình Định
26
K76A57.0226
Nguyễn Hoàng
Tân
Quảng Trị
27
K76A57.0227
Trần Thị Thanh
Thái
Bình Định
28
K76A57.0228
Trần Khắc
Thắng
Nghệ An
29
K76A57.0229
Thái
Thọ
Quảng Nam
30
K76A57.0230
Vũ Văn
Thuật
Nam Định
31
K76A57.0231
ATing
Tó
Quảng Nam
32
K76A57.0232
Bùi Minh
Trí
Đắk Lắk
33
K76A57.0233
Lê Minh
Tú
Quảng Trị
34
K76A57.0234
Phạm Trần Minh
Tuyến
Quảng Nam
35
K76A57.0235
Nguyễn Văn
Vấn
Bình Định
36
K76A57.0236
Trần Quốc
Vương
Quảng Ngãi
37
K76A57.0237
Nguyễn Thành
Xuân
Nghệ An
38
K75A56.1135
Nguyễn Thị Tú
Trinh
Kon Tum