Toggle navigation
Home
TRA CỨU
LỊCH HỌC
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng phòng
LỊCH CÔNG TÁC
BIỂU MẪU
THÔNG TIN
Hình ảnh hoạt động
Video hoạt động
Danh bạ điện thoại
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu
Cơ cấu tổ chức 
 Ban Giám đốc
 Ban Quản lý đào tạo
 Ban Quản lý khoa học
Các loại hình đào tạo 
 Cao cấp lý luận chính trị
 Sau đại học
 Bồi dưỡng
Sổ cấp bằng
Danh bạ điện thoại
Hình ảnh hoạt động
Video hoạt động
Đóng góp ý kiến
Liên kết
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
2.518.459
Hôm qua:
893
Hôm nay:
846
Tìm kiếm thông tin
Tìm kiếm
Đăng nhập
Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng nhập với vai trò
Học viên
Giảng viên, cán bộ
Quản trị viên
Đăng nhập
Danh sách học viên
Lớp :
K75B.19 Thành ủy Đà Nẵng
Stt
Mã số HV
Họ lót
Tên
Nơi sinh
Địa chỉ
Điện thoại
1
K75B.19DNA01
Tào Quang
Bảng
Quảng Nam
2
K75B.19DNA02
Lưu Đức
Bình
Đà Nẵng
3
K75B.19DNA03
Nguyễn Thị Thanh
Bình
Hưng Yên
4
K75B.19DNA04
Lê Thị Hải
Châu
Thừa Thiên Huế
5
K75B.19DNA05
Bùi Thị Linh
Chi
Thừa Thiên Huế
6
K75B.19DNA06
Tôn Nữ Thục
Chinh
Đà Nẵng
7
K75B.19DNA07
Ông Nguyên
Chương
Đà Nẵng
8
K75B.19DNA08
Đỗ Chí
Công
Đà Nẵng
9
K75B.19DNA09
Lê Tiến
Công
Nghệ An
10
K75B.19DNA10
Trần Văn
Cường
Lào Cai
11
K75B.19DNA11
Phạm Văn
Doanh
Thái Bình
12
K75B.19DNA51
Trịnh Quốc
Dũng
Hà Tĩnh
13
K75B.19DNA12
Lê Thanh
Dương
Đà Nẵng
14
K75B.19DNA13
Trần Văn
Giang
Hà Nội
15
K75B.19DNA14
Cao Đình
Hải
Quảng Nam
16
K75B.19DNA15
Huỳnh Văn
Hậu
Đà Nẵng
17
K75B.19DNA16
Hồ Phan
Hiếu
Đà Nẵng
18
K75B.19DNA17
Nguyễn Trung
Hiếu
Thừa Thiên Huế
19
K75B.19DNA18
Trần Quang
Hòa
Đà Nẵng
20
K75B.19DNA19
Nguyễn Đăng
Huy
Quảng Bình
21
K75B.19DNA20
Bùi Đỗ Quốc
Huy
Đà Nẵng
22
K75B.19DNA54
Tạ Quang
Huy
Thừa Thiên Huế
23
K75B.19DNA21
Lê Thị Thu
Huyền
Hải Dương
24
K75B.19DNA22
Nguyễn Thành
Hưng
Đà Nẵng
25
K75B.19DNA23
Nguyễn Tiến
Hưng
Quảng Nam
26
K75B.19DNA24
Phạm Việt
Hưng
Đà Nẵng
27
K75B.19DNA55
Nguyễn Song
Hữu
Bình Định
28
K75B.19DNA25
Triệu Trân
Hy
Đà Nẵng
29
K75B.19DNA56
Y Nghiêm
Knul
Đắk Nông
30
K75B.19DNA52
Thành Thị
Linh
Nghệ An
31
K75B.19DNA26
Lê Nho
Mẫn
Quảng Nam
32
K75B.19DNA27
Trần Thanh
Minh
Thừa Thiên Huế
33
K75B.19DNA28
Phạm Quang
Năm
Hải Dương
34
K75B.19DNA29
Vũ Thị Kiều
Nga
Tuyên Quang
35
K75B.19DNA30
Lê Đình
Phương
Đà Nẵng
36
K75B.19DNA31
Ngô Thị Bích
Phượng
Bình Thuận
37
K75B.19DNA32
Nguyễn Duy Vinh
Quang
Đà Nẵng
38
K75B.19DNA33
Nguyễn Xuân
Quang
Quảng Nam
39
K75B.19DNA34
Nguyễn Đức
Quận
Quảng Ngãi
40
K75B.19DNA35
Nguyễn Thị Ngọc
Quyên
Đà Nẵng
41
K75B.19DNA36
Lê Viết
Sĩ
Quảng Nam
42
K75B.19DNA57
Bùi Anh
Sơn
Hà Tĩnh
43
K75B.19DNA37
Lê Hồng
Sơn
Đà Nẵng
44
K75B.19DNA38
Đinh Trường
Sơn
Thanh Hóa
45
K75B.19DNA53
Nguyễn Văn
Sơn
Hải Phòng
46
K75B.19DNA58
Nguyễn Thị
Tâm
Đà Nẵng
47
K75B.19DNA39
Lê Quang
Tân
Thanh Hóa
48
K75B.19DNA40
Trần Ngọc
Thành
Quảng Nam
49
K75B.19DNA41
Trương Văn
Thành
Đà Nẵng
50
K75B.19DNA42
Trần Bá
Thông
Đà Nẵng
51
K75B.19DNA43
Nguyễn Thị
Thu
Đà Nẵng
52
K75B.19DNA44
Nguyễn Thị
Thu
Đà Nẵng
53
K75B.19DNA59
Lê Kim
Thuần
Quảng Nam
54
K75B.19DNA60
Lưu Thị
Thủy
Hải Dương
55
K75B.19DNA45
Nguyễn Thị
Thủy
Thừa Thiên Huế
56
K75B.19DNA61
Lê Minh
Thường
Quảng Bình
57
K75B.19DNA46
Trương Lê Bích
Trâm
Đà Nẵng
58
K75B.19DNA47
Đoàn Thị Bích
Trâm
Đà Nẵng
59
K75B.19DNA48
Võ Quang
Trí
Hà Nội
60
K75B.19DNA62
Nguyễn Thanh
Tùng
Đà Nẵng
61
K75B.19DNA49
Nguyễn Thị Thanh
Tùng
Đà Nẵng
62
K75B.19DNA63
Lài Thị
Vân
Bắc Giang
63
K75B.19DNA50
Võ Quang
Vinh
Thừa Thiên Huế