Toggle navigation
Home
TRA CỨU
LỊCH HỌC
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng phòng
LỊCH CÔNG TÁC
BIỂU MẪU
THÔNG TIN
Hình ảnh hoạt động
Video hoạt động
Danh bạ điện thoại
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu
Cơ cấu tổ chức 
 Ban Giám đốc
 Ban Quản lý đào tạo
 Ban Quản lý khoa học
Các loại hình đào tạo 
 Cao cấp lý luận chính trị
 Sau đại học
 Bồi dưỡng
Sổ cấp bằng
Danh bạ điện thoại
Hình ảnh hoạt động
Video hoạt động
Đóng góp ý kiến
Liên kết
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
3.413.912
Hôm qua:
1.355
Hôm nay:
1.308
Tìm kiếm thông tin
Tìm kiếm
Đăng nhập
Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng nhập với vai trò
Học viên
Giảng viên, cán bộ
Quản trị viên
Đăng nhập
Danh sách học viên phòng thi
Học phần :
Lý luận dân tộc và quan hệ dân tộc ở Việt Nam
Phòng thi : K76B.29 Gia Lai-Hết môn
Stt
Mã số HV
SBD
Họ lót
Tên
Ngày sinh
Lớp
Ghi chú
1
K76B.29GL01
Phạm Thị Mỹ
An
14/05/1978
K76B.29 Gia Lai
2
K76B.29GL02
Trần Tuấn
Anh
06/07/1984
K76B.29 Gia Lai
3
K76B.29GL03
Lê Hoàng
Chung
22/02/1975
K76B.29 Gia Lai
4
K76B.29GL07
Đỗ Trọng
Đăng
11/08/1984
K76B.29 Gia Lai
5
K76B.29GL06
Lê Quang
Đạt
24/05/1979
K76B.29 Gia Lai
6
K76B.29GL04
Nguyễn
Dũng
30/12/1976
K76B.29 Gia Lai
7
K76B.29GL05
Trần Tiến
Dũng
25/07/1973
K76B.29 Gia Lai
8
K76B.29GL08
Vũ Thị Minh
Hà
26/03/1977
K76B.29 Gia Lai
9
K76B.29GL09
Trương Văn
Hào
10/12/1985
K76B.29 Gia Lai
10
K76B.29GL10
Lê Thị Phúc
Hậu
20/02/1978
K76B.29 Gia Lai
11
K76B.29GL11
Nguyễn Văn
Hiển
30/09/1980
K76B.29 Gia Lai
12
K76B.29GL12
Hồ Văn
Hiệp
04/07/1983
K76B.29 Gia Lai
13
K76B.29GL13
Võ Văn
Hiệu
12/02/1980
K76B.29 Gia Lai
14
K76B.29GL14
Vương Quỳnh
Hoa
20/07/1976
K76B.29 Gia Lai
15
K76B.29GL15
Huỳnh Thị Kim
Hoàng
16/12/1982
K76B.29 Gia Lai
16
K76B.29GL17
Đoàn Văn
Hợi
13/02/1972
K76B.29 Gia Lai
17
K76B.29GL16
Nguyễn Thị Thu
Hồng
02/02/1980
K76B.29 Gia Lai
18
K76B.29GL18
Nguyễn Quốc
Hùng
15/02/1981
K76B.29 Gia Lai
19
K76B.29GL19
Nguyễn Hữu
Huy
21/06/1985
K76B.29 Gia Lai
20
K76B.29GL20
Huỳnh Công
Khải
11/09/1981
K76B.29 Gia Lai
21
K76B.29GL21
Lê Đình
Khoa
07/12/1973
K76B.29 Gia Lai
22
K76B.29GL22
Lê Văn
Lành
12/03/1971
K76B.29 Gia Lai
23
K76B.29GL23
Nguyễn
LêNa
07/11/1982
K76B.29 Gia Lai
24
K76B.29GL24
Nguyễn Đoàn Kim
Loan
06/08/1983
K76B.29 Gia Lai
25
K76B.29GL25
Ngô Lý
Nam
06/12/1969
K76B.29 Gia Lai
26
K76B.29GL26
Nguyễn Đình
Nghĩa
12/03/1980
K76B.29 Gia Lai
27
K76B.29GL27
Nguyễn Thị Thanh
Nhàn
07/11/1983
K76B.29 Gia Lai
28
K76B.29GL28
Phạm Sĩ Duy
Nhân
24/06/1982
K76B.29 Gia Lai
29
K76B.29GL29
Nguyễn Hoàng
Nhật
20/08/1975
K76B.29 Gia Lai
30
K76B.29GL30
Huỳnh Long
Nhiên
16/12/1978
K76B.29 Gia Lai
31
K76B.29GL31
Dương Thị Hồng
Nhung
21/04/1985
K76B.29 Gia Lai
32
K76B.29GL32
Hồ Văn
Phàn
01/05/1982
K76B.29 Gia Lai
33
K76B.29GL33
Nguyễn Bá
Phúc
24/11/1976
K76B.29 Gia Lai
34
K76B.29GL34
Phạm Hồng
Phúc
11/12/1978
K76B.29 Gia Lai
35
K76B.29GL35
Trần Thị Kim
Phúc
03/05/1980
K76B.29 Gia Lai
36
K76B.29GL36
Trần Bình
Phương
18/11/1980
K76B.29 Gia Lai
37
K76B.29GL37
Hà Thị Ngọc
Phượng
01/01/1983
K76B.29 Gia Lai
38
K76B.29GL38
Trần Xuân
Quang
23/09/1977
K76B.29 Gia Lai
39
K76B.29GL39
Nguyễn Thị Linh
Sa
15/04/1982
K76B.29 Gia Lai
40
K76B.29GL40
Nguyễn Ngọc
Sang
24/05/1984
K76B.29 Gia Lai
41
K76B.29GL41
Phan Tuấn
Sơn
03/08/1983
K76B.29 Gia Lai
42
K76B.29GL42
Nguyễn Tiến
Sỹ
25/09/1980
K76B.29 Gia Lai
43
K76B.29GL43
Trần Hữu
Tài
16/07/1969
K76B.29 Gia Lai
44
K76B.29GL44
Đặng Xuân
Thoại
08/01/1984
K76B.29 Gia Lai
45
K76B.29GL45
Thái Văn
Thoại
16/04/1976
K76B.29 Gia Lai
46
K76B.29GL46
Nguyễn Thị Thanh
Trà
12/08/1978
K76B.29 Gia Lai
47
K76B.29GL47
Lê Thị Thùy
Trang
03/08/1984
K76B.29 Gia Lai
48
K76B.29GL48
Ngô Duy
Trung
12/04/1981
K76B.29 Gia Lai
49
K76B.29GL51
Trần Công
Tư
11/01/1981
K76B.29 Gia Lai
50
K76B.29GL49
Đặng Trần
Tuấn
25/06/1978
K76B.29 Gia Lai
51
K76B.29GL50
Nguyễn Lang
Tùng
15/11/1977
K76B.29 Gia Lai
52
K76B.29GL52
Đào Thị Bích
Vân
19/11/1977
K76B.29 Gia Lai
53
K76B.29GL53
Nguyễn Thị Thúy
Vân
28/09/1979
K76B.29 Gia Lai
54
K76B.29GL54
Trần Như
Việt
15/04/1981
K76B.29 Gia Lai
55
K76B.29GL55
Nguyễn Thị Kim
Yến
16/07/1981
K76B.29 Gia Lai