Toggle navigation
Home
TRA CỨU
LỊCH HỌC
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng phòng
LỊCH CÔNG TÁC
BIỂU MẪU
THÔNG TIN
Hình ảnh hoạt động
Video hoạt động
Danh bạ điện thoại
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu
Cơ cấu tổ chức 
 Ban Giám đốc
 Ban Quản lý đào tạo
 Ban Quản lý khoa học
Các loại hình đào tạo 
 Cao cấp lý luận chính trị
 Sau đại học
 Bồi dưỡng
Sổ cấp bằng
Danh bạ điện thoại
Hình ảnh hoạt động
Video hoạt động
Đóng góp ý kiến
Liên kết
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
2.518.660
Hôm qua:
893
Hôm nay:
846
Tìm kiếm thông tin
Tìm kiếm
Đăng nhập
Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng nhập với vai trò
Học viên
Giảng viên, cán bộ
Quản trị viên
Đăng nhập
Danh sách học viên phòng thi
Học phần :
Triết học Mác - Lênin
Phòng thi : K75B.22 Quang Nam-Hết môn
Stt
Mã số HV
SBD
Họ lót
Tên
Ngày sinh
Lớp
Ghi chú
1
K75B.22QNAM01
Briu
ABinh
11/07/1982
K75B.22 Quảng Nam
2
K75B.22QNAM02
Nguyễn Thị Kim
Anh
15/04/1979
K75B.22 Quảng Nam
3
K75B.22QNAM03
Huỳnh Tấn
Bình
05/05/1975
K75B.22 Quảng Nam
4
K75B.22QNAM04
Nguyễn Thanh
Bình
10/07/1975
K75B.22 Quảng Nam
5
K75B.22QNAM05
Lê Thị Hồng
Cẩm
19/07/1978
K75B.22 Quảng Nam
6
K75B.22QNAM06
Trương Khánh
Chi
10/05/1985
K75B.22 Quảng Nam
7
K75B.22QNAM07
Huỳnh Chí
Cường
03/11/1979
K75B.22 Quảng Nam
8
K75B.22QNAM08
Nguyễn Duy
Cường
16/02/1981
K75B.22 Quảng Nam
9
K75B.22QNAM12
Hồ Thị
Đầm
06/10/1979
K75B.22 Quảng Nam
10
K75B.22QNAM11
Hồ Viết
Đạt
02/01/1973
K75B.22 Quảng Nam
11
K75B.22QNAM09
Bùi
Dũng
06/09/1979
K75B.22 Quảng Nam
12
K75B.22QNAM10
Hồ Ngọc
Dương
10/11/1983
K75B.22 Quảng Nam
13
K75B.22QNAM13
Lê Trần Thu
Hà
20/03/1981
K75B.22 Quảng Nam
14
K75B.22QNAM14
Phan Thị Quế
Hà
17/11/1973
K75B.22 Quảng Nam
15
K75B.22QNAM15
Phan Thị Bích
Hạnh
16/06/1977
K75B.22 Quảng Nam
16
K75B.22QNAM16
Lê Văn
Hùng
03/07/1978
K75B.22 Quảng Nam
17
K75B.22QNAM18
Nguyễn Thị Thu
Hương
16/09/1985
K75B.22 Quảng Nam
18
K75B.22QNAM17
Phạm Đình
Huyên
09/04/1982
K75B.22 Quảng Nam
19
K75B.22QNAM19
Nguyễn Ngọc
Khải
16/07/1984
K75B.22 Quảng Nam
20
K75B.22QNAM20
Phan Duy
Khánh
06/06/1981
K75B.22 Quảng Nam
21
K75B.22QNAM21
Võ Thị Cẩm
Lai
06/10/1977
K75B.22 Quảng Nam
22
K75B.22QNAM22
Pơloong
Liên
20/09/1981
K75B.22 Quảng Nam
23
K75B.22QNAM23
Hồ Vũ Duy
Linh
09/05/1985
K75B.22 Quảng Nam
24
K75B.22QNAM24
Phan Văn
Lĩnh
20/02/1982
K75B.22 Quảng Nam
25
K75B.22QNAM25
Cao Viết
Lợi
10/06/1982
K75B.22 Quảng Nam
26
K75B.22QNAM26
Nguyễn Văn
Lợi
27/07/1977
K75B.22 Quảng Nam
27
K75B.22QNAM27
ALăng Thị
Lý
24/11/1980
K75B.22 Quảng Nam
28
K75B.22QNAM28
Nguyễn Thành
Nam
11/04/1982
K75B.22 Quảng Nam
29
K75B.22QNAM29
Nguyễn Thị Minh
Nam
21/02/1982
K75B.22 Quảng Nam
30
K75B.22QNAM30
Hoàng Thị
Ngân
15/08/1986
K75B.22 Quảng Nam
31
K75B.22QNAM32
Brao
Ngưu
01/01/1979
K75B.22 Quảng Nam
32
K75B.22QNAM31
Nguyễn Thị Ánh
Nguyệt
14/04/1980
K75B.22 Quảng Nam
33
K75B.22QNAM33
Lê Thống
Nhất
02/02/1976
K75B.22 Quảng Nam
34
K75B.22QNAM34
Rial
Pêl
15/03/1977
K75B.22 Quảng Nam
35
K75B.22QNAM35
Nguyễn Thị Hồng
Phương
21/09/1984
K75B.22 Quảng Nam
36
K75B.22QNAM36
Võ Thị
Phượng
12/12/1980
K75B.22 Quảng Nam
37
K75B.22QNAM37
Trương Công
Quang
24/06/1978
K75B.22 Quảng Nam
38
K75B.22QNAM38
ALăng
Rất
10/06/1983
K75B.22 Quảng Nam
39
K75B.22QNAM39
Nguyễn Hữu Lâm
Thạch
12/10/1975
K75B.22 Quảng Nam
40
K75B.22QNAM40
Võ Như Hoàng
Thạch
03/05/1980
K75B.22 Quảng Nam
41
K75B.22QNAM41
Lê Thị
Thúy
23/04/1984
K75B.22 Quảng Nam
42
K75B.22QNAM42
Nguyễn Tấn
Tình
15/09/1981
K75B.22 Quảng Nam
43
K75B.22QNAM43
Trần Thị Thanh
Tình
02/07/1980
K75B.22 Quảng Nam
44
K75B.22QNAM44
Hồ Văn
Tịnh
15/11/1984
K75B.22 Quảng Nam
45
K75B.22QNAM45
Trần Công
Triển
02/01/1977
K75B.22 Quảng Nam
46
K75B.22QNAM46
Nguyễn Thị Kim
Uyên
28/02/1981
K75B.22 Quảng Nam
47
K75B.22QNAM47
Đặng Hoàng
Việt
15/09/1978
K75B.22 Quảng Nam
48
K75B.22QNAM48
Nguyễn Xuân
Việt
27/12/1980
K75B.22 Quảng Nam
49
K75B.22QNAM49
Phạm Thế
Vinh
26/04/1981
K75B.22 Quảng Nam
50
K75B.22QNAM50
Đinh Mạnh
Vĩnh
09/10/1984
K75B.22 Quảng Nam
51
K75B.22QNAM51
Nguyễn Văn
Vương
20/09/1984
K75B.22 Quảng Nam
52
K75B.22QNAM52
Nguyễn Trần Nguyên
Vỹ
17/04/1981
K75B.22 Quảng Nam
53
K75B.22QNAM53
Hồ Văn
Xiêm
07/09/1984
K75B.22 Quảng Nam