HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:2.678.150
Hôm qua:1.220
Hôm nay:973

Tìm kiếm thông tin

Tìm kiếm

Đăng nhập

Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng nhập với vai trò


Đăng nhập

Danh sách học viên phòng thi


Học phần : Tôn giáo và tín ngưỡng
Phòng thi : K73A54.11-Hết môn

SttMã số HVSBDHọ lótTênNgày sinhLớpGhi chú
1K73A54.1101  Nguyễn NgọcAnh12/12/1977K73A54.11  
2K73A54.1102  Nguyễn QuốcBảo18/05/1982K73A54.11  
3K73A54.1103  Võ TấnBông02/07/1981K73A54.11  
4K73A54.1104  Phạm Thị HồngCẩm05/07/1988K73A54.11  
5K73A54.1105  Đinh ThiệnChiến02/08/1979K73A54.11  
6K73A54.1107  Đỗ ThếCường24/03/1981K73A54.11  
7K73A54.1106  Lê QuốcCường01/05/1981K73A54.11  
8K73A54.1109  Đinh VănĐa03/04/1985K73A54.11  
9K73A54.1110  Nguyễn Thị PhươngĐông10/03/1981K73A54.11  
10K73A54.1108  Phạm QuốcDũng23/05/1990K73A54.11  
11K73A54.1113  Trịnh Thị HuỳnhHân16/12/1987K73A54.11  
12K73A54.1111  Bùi ThuHằng28/01/1984K73A54.11  
13K73A54.1114  Trần VănHóa16/12/1978K73A54.11  
14K73A54.1115  Nguyễn VănHòa04/11/1978K73A54.11  
15K73A54.1116  YHội05/05/1984K73A54.11  
16K73A54.1117  Phạm HữuHùng15/11/1978K73A54.11  
17K73A54.1119  Đậu ThịHương20/10/1986K73A54.11  
18K73A54.1118  Nguyễn XuânHuy07/12/1991K73A54.11  
19K73A54.1120  .Jơi01/01/1984K73A54.11  
20K73A54.1121  Lê QuốcKhanh12/06/1980K73A54.11  
21K73A54.1122  Nguyễn ThànhNam03/02/1977K73A54.11  
22K73A54.1123  Nguyễn DuyNhất02/01/1980K73A54.11  
23K73A54.1124  Pơ LoongPên01/03/1986K73A54.11  
24K73A54.1125  Nguyễn HồngSơn21/01/1979K73A54.11  
25K73A54.1126  Lê HữuTài22/08/1979K73A54.11  
26K73A54.1127  Hoàng ChíTâm10/07/1982K73A54.11  
27K73A54.1128  Trần ĐìnhThạch12/08/1982K73A54.11  
28K73A54.1129  Huỳnh QuốcThái07/07/1984K73A54.11  
29K73A54.1130  Nguyễn VănThái24/08/1986K73A54.11  
30K73A54.1132  Lê Thị HồngThắm11/08/1986K73A54.11  
31K73A54.1133  Nguyễn ThịThắm11/10/1986K73A54.11  
32K73A54.1134  Trần VĩnhThắng16/10/1985K73A54.11  
33K73A54.1131  Võ Thị NgọcThanh01/01/1987K73A54.11  
34K73A54.1135  Trần VănThể01/04/1984K73A54.11  
35K73A54.1138  Lê VănThiên18/01/1984K73A54.11  
36K73A54.1137  Lê TiếnThiện21/12/1981K73A54.11  
37K73A54.1136  NguyễnThiện01/01/1978K73A54.11  
38K73A54.1139  Nguyễn HữuThọ09/10/1982K73A54.11  
39K73A54.1140  Đỗ Thị HồngThoa10/12/1987K73A54.11  
40K73A54.1142  Lê Thị BíchThừa25/12/1983K73A54.11  
41K73A54.1141  Nguyễn Thị HồngThủy10/06/1985K73A54.11  
42K73A54.1143  NguyễnTín09/03/1978K73A54.11  
43K73A54.1144  ATrà11/09/1984K73A54.11  
44K73A54.1145  Nguyễn ThịTươi11/08/1987K73A54.11  
45K73A54.1146  PhạmVương10/05/1976K73A54.11